ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incorporeal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incorporeal


incorporeal /,inkɔ:'pɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô hình, vô thể
  (thuộc) thần linh, (thuộc) thiên thần
  (pháp lý) không cụ thể
incorporeal hereditament → gia tài không cụ thể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…