ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incorporators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incorporators


incorporator /in'kɔ:pəreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sáp nhập, người hợp nhất
  người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể
  hội viên (của đoàn thể)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…