EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incomparable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incomparable
incomparable /in'kɔmpərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ to) không thể so sánh được
có một không hai, vô song
incomparable beauty
→ sắc đẹp vô song
@incomparable
không thể so sánh được
← Xem thêm từ incomparability
Xem thêm từ incomparableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
arab
arable
bl
co
com
comp
comparable
i
in
inc
mp
nco
om
pa
par
para
parable
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…