ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incomparability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incomparability


incomparability /in'kɔmpərəblnis/ (incomparability) /in,kɔmpərə'blnis'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể so sánh được
  sự có một không hai, sự vô song

@incomparability
  tính không thể so sánh được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…