ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incompactness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incompactness


incompactness /,inkəm'pæktnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…