EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incompact
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incompact
incompact /,inkəm'pækt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối ((thường) bóng)
← Xem thêm từ incommutably
Xem thêm từ incompactness →
Từ vựng liên quan
ac
act
co
com
comp
compact
i
in
inc
mp
nco
om
pa
pact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…