EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parable
parable /'pærəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
truyện ngụ ngôn
(từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
(từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
to take up one's parable
(từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận
← Xem thêm từ parablast
Xem thêm từ parables →
Từ vựng liên quan
ab
able
arab
arable
bl
p
pa
par
para
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…