EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Income distribution
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Income distribution
Income distribution
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phân phối thu nhập.
← Xem thêm từ Income differentials
Xem thêm từ Income effect →
Từ vựng liên quan
but
co
com
come
Distribution
distribution
i
in
inc
Income
income
ion
is
me
nco
om
on
ri
rib
st
str
ti
tri
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…