EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incognizant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incognizant
incognizant /in'kɔgnizənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết
← Xem thêm từ incognizance
Xem thêm từ incoherence →
Từ vựng liên quan
an
ant
co
cog
cognizant
i
in
inc
incog
nco
ni
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…