EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incog
incog /in'kɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, phó từ & danh từ
(viết tắt) của incognito
← Xem thêm từ incoercible
Xem thêm từ incogitability →
Từ vựng liên quan
co
cog
i
in
inc
nco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…