ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incog


incog /in'kɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, phó từ & danh từ
  (viết tắt) của incognito

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…