EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incoercible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incoercible
incoercible /,inkou'ə:sibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nén được (chất khí)
← Xem thêm từ incoagulable
Xem thêm từ incog →
Từ vựng liên quan
bl
ci
co
coercible
er
i
ible
in
inc
nco
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…