EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incoagulable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incoagulable
incoagulable /,inkou'ə:sibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đông được (máu)
← Xem thêm từ incoagulability
Xem thêm từ incoercible →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
co
coagula
coagulable
i
in
inc
la
lab
nco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…