ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incognizance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incognizance


incognizance /in'kɔgnizəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…