ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inclinometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inclinometer


inclinometer /,inkli'nɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đo từ khuynh
  cái đo độ nghiêng (của máy bay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…