ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inclining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inclining


inclining /in'klainiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) inclination)
  sở thích, ý thiên về
to have inclining for something → thích cái gì
to sacrifice inclining to duty → hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
  chiều hướng, khuynh hướng
to have inclining to (towards, for) something → có khuynh hướng thiên về cái gì
to have inclining to do something → có khuynh hướng làm cái gì
an inclining to grow fat → chiều hướng muốn béo ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…