ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lining


lining /'lainiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lớp vải lót (áo, mũ)
  lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

Các câu ví dụ:

1. Hundreds of years ago, stately red doors lining the alleys led to spacious courtyards decorated with carved roof beams and painted pillars.


Xem tất cả câu ví dụ về lining /'lainiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…