ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ linings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng linings


lining /'lainiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lớp vải lót (áo, mũ)
  lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…