EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linings
lining /'lainiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp vải lót (áo, mũ)
lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
← Xem thêm từ lining
Xem thêm từ link →
Từ vựng liên quan
in
l
li
lining
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…