EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incipiently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incipiently
incipiently
Phát âm
Ý nghĩa
xem incipient
← Xem thêm từ incipient
Xem thêm từ incipit →
Từ vựng liên quan
ci
en
ent
i
in
inc
incipient
nt
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…