EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incipient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incipient
incipient /in'sipiənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
incipient cancer
→ ung thư mới chớm
@incipient
khởi sinh, bắt đầu
← Xem thêm từ incipiency
Xem thêm từ incipiently →
Từ vựng liên quan
ci
en
ent
i
in
inc
nt
pi
pie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…