ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incipient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incipient


incipient /in'sipiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
incipient cancer → ung thư mới chớm

@incipient
  khởi sinh, bắt đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…