EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incipit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incipit
incipit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phần thứ nhất; sự mở đầu (những lời mở đầu của bản thảo thời trung cổ)
← Xem thêm từ incipiently
Xem thêm từ incirele →
Từ vựng liên quan
ci
i
in
inc
it
pi
pit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…