ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incipit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incipit


incipit

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phần thứ nhất; sự mở đầu (những lời mở đầu của bản thảo thời trung cổ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…