ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inceptor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inceptor


inceptor /in'septə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắt đầu, người khởi đầu
  người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm brít)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…