EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inceptor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inceptor
inceptor /in'septə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt đầu, người khởi đầu
người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm brít)
← Xem thêm từ inceptive
Xem thêm từ incertitude →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ep
i
in
inc
incept
or
pt
pto
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…