ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inceptive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inceptive


inceptive /in'septiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ
  (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)

danh từ


  (ngôn ngữ học) động từ (chỉ hành động) bắt đầu ((cũng) inchoative)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…