ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incept

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incept


incept /in'sept/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)
  bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm brít)

ngoại động từ


  (sinh vật học) hút, hấp thụ
trees incept carbonic → cây cối hút khí cacbonic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…