ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incalculability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incalculability


incalculability /in,kælkjulə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái không đếm xuể, cái không kể xiết
  cái không tính trước được, cái không lường trước được
  (như) incalculableness

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…