EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incalculability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incalculability
incalculability /in,kælkjulə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái không đếm xuể, cái không kể xiết
cái không tính trước được, cái không lường trước được
(như) incalculableness
← Xem thêm từ inc
Xem thêm từ incalculable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
cal
calculability
i
in
inc
it
la
lab
lability
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…