EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calculability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calculability
calculability /,kælkjulə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể đếm được, tính có thể tính được
@calculability
tính, chất tính được
effective c. (logic học) tính chất, tính được hiệu quả
← Xem thêm từ calculabilities
Xem thêm từ calculable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
c
cal
it
la
lab
lability
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…