ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calculability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calculability


calculability /,kælkjulə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể đếm được, tính có thể tính được

@calculability
  tính, chất tính được
  effective c. (logic học) tính chất, tính được hiệu quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…