ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incalculable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incalculable


incalculable /in'kəlkjuləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số
  không tính trước được, không lường trước được
  hay thay đổi, bất thường; không trông mong vào được, không dựa vào được (người, tính tình...)
a lady of incalculable moods → một bà tính khí hay thay đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…