Câu ví dụ:
In November 2017, Vietnam Azalea fund, the third fund raised by Mekong Capital, completed its final divestment.
Nghĩa của câu:fund
Ý nghĩa
@fund /fʌnd/
* danh từ
- kho
=a fund of humour+ một kho hài hước
- quỹ
- (số nhiều) tiền của
=in funds+ có tiền, nhiều tiền
- (số nhiều) quỹ công trái nhà nước
* ngoại động từ
- chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn
- để tiền vào quỹ công trái nhà nước
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
@fund
- (toán kinh tế) quỹ