ex. Game, Music, Video, Photography

In May, "Nue" (Nude), a painting by Le Pho fetched $1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nude. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In May, "Nue" (nude), a painting by Le Pho fetched $1.

Nghĩa của câu:

Vào tháng 5, bức "Nue" (Khỏa thân), một bức tranh của Lê Phổ đã thu về $ 1.

nude


Ý nghĩa

@nude /nju:d/
* tính từ
- trần, trần truồng, khoả thân
=nude stocking+ bít tất màu da chân
- (thực vật học) trụi lá
- (động vật học) trụi lông
- (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
=a nude contract+ một bản hợp đồng không có hiệu lực
* danh từ
- (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
- (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…