Câu ví dụ:
In India, the price of the 5% broken canned variety fell by $3/ton to $419-423/mt, although lower supply has capped the downside.
Nghĩa của câu:variety
Ý nghĩa
@variety /və'raiəti/
* danh từ
- trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
=a life full of variety+ cuộc đời muôn vẻ
=variety in food+ thức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứ
=variety of opinion+ ý kiến bất đồng
- nhiều thứ; mớ
=due to a variety of causes+ do nhiều nguyên nhân
- (sinh vật học) thứ
- (như) variety_show
@variety
- hh; ds. đa tạp; tính đa dạng
- Abelian v. đa tạp Abel
- exceptional v. đa tạp ngoại lệ
- group v. đa tạp nhóm
- irreducible v. đa tạp không khả quy
- jacobian v. đa tạp jacobi
- minimal v. đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểu
- polarized v. đa tạp phân cực
- pure v. đa tạp thuần tuý
- reducible v. đa tạp khả quy
- requisit v. (điều khiển học) tính đa dạng cần thiết
- semi-pure v. đa tạp bán thuần tuý
- solvable group v. đa tạp nhóm giải được
- unirational v. đa tạp đơn hữu tỷ