Câu ví dụ:
" In 2018, 769 rhinos were killed by poachers, down from 1,028 killed in 2017.
Nghĩa của câu:poachers
Ý nghĩa
@poacher /'poutʃə/
* danh từ
- xoong chần trứng
* danh từ
- người săn trộm, người câu trộm
- người xâm phạm (quyền lợi của người khác)