ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impureness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impureness


impureness /im'pjuənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impurity)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…