EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impureness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impureness
impureness /im'pjuənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impurity)
← Xem thêm từ impurely
Xem thêm từ impurities →
Từ vựng liên quan
en
i
imp
impure
mp
pure
pureness
re
ren
renes
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…