ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impure


impure /im'pjuə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế
  không trinh bạch, không trong trắng
  có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác
  (nghệ thuật) không trong sáng; có lẫn màu khác
  (nghệ thuật) không trong sáng (văn); lai căng

Các câu ví dụ:

1. Menstruation is considered impure in many parts of South Asia and restrictions are imposed on women's movement, behaviour and eating habits during their periods.


Xem tất cả câu ví dụ về impure /im'pjuə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…