EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impunity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impunity
impunity /im'pju:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt
with impunity
→ không bị trừng phạt
sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát
← Xem thêm từ impultativeness
Xem thêm từ impure →
Từ vựng liên quan
i
imp
it
mp
ni
nit
pun
un
unit
unity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…