ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impunity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impunity


impunity /im'pju:niti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt
with impunity → không bị trừng phạt
  sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…