impurity /im'pjuəriti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ((cũng) impureness)
chất bẩn
sự không trinh bạch, sự không trong trắng
tính pha trộn, tính pha tạp
(nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng