EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impudentness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impudentness
impudentness /im'pru:dəntnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) impudence)
tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tính vô liêm sỉ
sự láo xược, sự hỗn xược
← Xem thêm từ impudently
Xem thêm từ impudicity →
Từ vựng liên quan
den
dent
en
ent
i
imp
impudent
mp
nt
pud
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…