Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impudent
impudent /im'pru:dənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ what an impudent rascal → thật là một thằng xỏ lá mặt dày what an impudent slander → thật là một sự vu khống trơ trẽn! láo xược, hỗn xược