ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impudent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impudent


impudent /im'pru:dənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
what an impudent rascal → thật là một thằng xỏ lá mặt dày
what an impudent slander → thật là một sự vu khống trơ trẽn!
  láo xược, hỗn xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…