ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impudence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impudence


impudence /im'pru:dəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) impudentness
  hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ
  lời nói láo xược; hành động láo xược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…