EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imprudent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imprudent
imprudent /im'pru:dənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thận trọng, khinh suất
← Xem thêm từ imprudency
Xem thêm từ imprudently →
Từ vựng liên quan
den
dent
en
ent
i
imp
mp
nt
pr
prude
prudent
ru
rude
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…