ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imprudency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imprudency


imprudency /im'pru:dəns/ (imprudency) /im'pru:dənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không thận trọng, sự khinh suất ((cũng) imprudentness)
  việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…