EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
improbity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
improbity
improbity /im'proubili/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực
← Xem thêm từ improbities
Xem thêm từ impromptu →
Từ vựng liên quan
bi
bit
i
imp
it
mp
ob
obi
obit
pr
pro
probity
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…