ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impromptu

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impromptu


impromptu /im'prɔmptju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)
  (âm nhạc) khúc tức hứng

tính từ

& phó từ
  không chuẩn bị trước, ứng khẩu
an impromptu speech → bài nói ứng khẩu
to answers impromptu → trả lời ứng khẩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…