ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ improbities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng improbities


improbity /im'proubili/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…