EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imprisons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imprisons
imprison /im'prizn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ tù, tống giam, giam cầm
(nghĩa bóng) giam hãm, o bế
← Xem thêm từ imprisonments
Xem thêm từ improbabilities →
Từ vựng liên quan
i
imp
imprison
is
iso
mp
on
pr
prison
prisons
ri
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…