ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imposing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imposing


imposing /im'pouziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
an imposing scene → quang cảnh hùng vĩ
an imposing lady → một bà bệ vệ

Các câu ví dụ:

1. The US on Wednesday announced anti-dumping measures on carbon and alloy steel wire rods from Italy, South Korea, South Africa, Spain, Turkey and the Ukraine and the United Kingdom imposing duties of up to 147.


Xem tất cả câu ví dụ về imposing /im'pouziɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…