EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imposingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imposingly
imposingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
uy nghi, oai nghiêm, đường bệ
← Xem thêm từ imposing
Xem thêm từ imposingness →
Từ vựng liên quan
i
imp
imposing
in
mp
os
po
POs
pos
posing
si
sin
sing
singly
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…