ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ implacableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng implacableness


implacableness /im,plækə'biliti/ (implacableness) /im'plækəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể làm xiêu lòng, tính không thể làm mủi lòng
  tính không thể làm nguôi được, tính không thể làm dịu được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…