EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
implacable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
implacable
implacable /im'plækəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng
không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được
← Xem thêm từ implacability
Xem thêm từ implacableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
bl
cab
cable
i
imp
la
lac
mp
pl
pla
placable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…