ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impersonative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impersonative


impersonative /im'pə:səneitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá
  để hiện thân
  để đóng vai, để thủ vai
  để nhại làm trò
  để mạo nhận danh nghĩa người khác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…