EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impersonations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impersonations
impersonation /im,pə:sə'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá
sự hiện thân
sự đóng vai, sự thủ vai
sự nhại (ai) để làm trò
sự mạo nhận danh nghĩa người khác
← Xem thêm từ impersonation
Xem thêm từ impersonative →
Từ vựng liên quan
at
er
i
imp
impersonation
ion
ions
mp
nation
nations
on
pe
per
pers
person
persona
personation
personations
so
son
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…