ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impaste

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impaste


impaste /im'peist/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bao bột (món ăn)
  nhào thành bột nhão
  (nghệ thuật) đắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…