EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impaste
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impaste
impaste /im'peist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bao bột (món ăn)
nhào thành bột nhão
(nghệ thuật) đắp
← Xem thêm từ impastation
Xem thêm từ impasto →
Từ vựng liên quan
as
ast
i
imp
mp
pa
pas
past
paste
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…